Đọc nhanh: 阿维拉 (a duy lạp). Ý nghĩa là: Avila, Tây Ban Nha. Ví dụ : - 也许赫克特·阿维拉就逍遥法外了 Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
阿维拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Avila, Tây Ban Nha
Avila, Spain
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿维拉
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
维›
阿›