Đọc nhanh: 阿拉斯加雪橇犬 (a lạp tư gia tuyết khiêu khuyển). Ý nghĩa là: Chó kéo xe Alaska.
阿拉斯加雪橇犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó kéo xe Alaska
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉斯加雪橇犬
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
拉›
斯›
橇›
犬›
阿›
雪›