Đọc nhanh: 阿拉伯电信联盟 (a lạp bá điện tín liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh viễn thông Ả Rập.
阿拉伯电信联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh viễn thông Ả Rập
Arab Telecommunication Union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯电信联盟
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
信›
拉›
电›
盟›
联›
阿›