Đọc nhanh: 阿布沙耶夫 (a bố sa gia phu). Ý nghĩa là: Abu Sayyaf, nhóm phiến quân Hồi giáo ly khai còn được gọi là al-Harakat al-Islamiyya.
阿布沙耶夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abu Sayyaf, nhóm phiến quân Hồi giáo ly khai còn được gọi là al-Harakat al-Islamiyya
Abu Sayyaf, militant Islamist separatist group also known as al-Harakat al-Islamiyya
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿布沙耶夫
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 她 用 妈妈 剩下 的 花布 拼凑 起来 做 了 个 漂亮 的 沙包
- Cô bé chắp những mảnh vải hoa thừa của mẹ làm một bao cát rất đẹp.
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
布›
沙›
耶›
阿›