Đọc nhanh: 阿弗洛狄忒 (a phất lạc địch thắc). Ý nghĩa là: xem 阿佛洛狄 忒.
阿弗洛狄忒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 阿佛洛狄 忒
see 阿佛洛狄忒 [A1 fú luò dí tè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿弗洛狄忒
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
忒›
洛›
狄›
阿›