Đọc nhanh: 阿富汗猎犬 (a phú hãn liệp khuyển). Ý nghĩa là: Chó săn Afghan.
阿富汗猎犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó săn Afghan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿富汗猎犬
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 这 只 猎犬 很 聪明
- Con chó săn này rất thông minh.
- 猎人 带 着 猎犬 去 打猎
- Thợ săn dẫn chó săn đi săn.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
汗›
犬›
猎›
阿›