发汗 fāhàn
volume volume

Từ hán việt: 【phát hãn】

Đọc nhanh: 发汗 (phát hãn). Ý nghĩa là: xuất mồ hôi; toát mồ hôi; xuất hạn (dùng thuốc cho toàn thân toát mồ hôi).

Ý Nghĩa của "发汗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发汗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất mồ hôi; toát mồ hôi; xuất hạn (dùng thuốc cho toàn thân toát mồ hôi)

(用药物等) 使身体出汗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发汗

  • volume volume

    - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • volume volume

    - 一刻钟 yīkèzhōng hòu 出发 chūfā ba

    - Hãy xuất phát sau 15 phút.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 沾湿 zhānshī le de

    - Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - động một tý là phát cáu.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 满身 mǎnshēn hàn lián 头发 tóufà shàng dōu 可以 kěyǐ jiǎo 出水 chūshuǐ lái

    - người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao