Đọc nhanh: 阿加莎·克里斯蒂 (a gia sa khắc lí tư đế). Ý nghĩa là: Agatha Christie.
阿加莎·克里斯蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Agatha Christie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿加莎·克里斯蒂
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
加›
斯›
莎›
蒂›
里›
阿›