Đọc nhanh: 科纳克里 (khoa nạp khắc lí). Ý nghĩa là: Cô-na-cri; Conakry (thủ đô Ghi-nê).
✪ 1. Cô-na-cri; Conakry (thủ đô Ghi-nê)
几内亚的首都和最大城市,位于该国西南部大西洋沿岸它坐落于一个通过堤道和大陆相连的岛屿上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科纳克里
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
科›
纳›
里›