Đọc nhanh: 克里克 (khắc lí khắc). Ý nghĩa là: Francis Crick nhà sinh vật học người Anh đoạt giải Nobel y học năm 1962 cùng với Waston trong đề tài DNA..
克里克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Francis Crick nhà sinh vật học người Anh đoạt giải Nobel y học năm 1962 cùng với Waston trong đề tài DNA.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克里克
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
里›