Đọc nhanh: 法西斯蒂 (pháp tây tư đế). Ý nghĩa là: đảng phát xít; bọn phát xít.
法西斯蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng phát xít; bọn phát xít
指法西斯主义的组织或成员 (意fascisti (fascista的复数))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法西斯蒂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 法西斯 强盗
- bọn giặc phát xít Đức.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
法›
蒂›
西›