Đọc nhanh: 阿初佛 (a sơ phật). Ý nghĩa là: biến thể sai lầm của 阿 閦 佛, Aksobhya, người cai trị uy nghiêm của Đông thiên đường, Abhirati.
阿初佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể sai lầm của 阿 閦 佛, Aksobhya, người cai trị uy nghiêm của Đông thiên đường, Abhirati
erroneous variant of 阿閦佛, Aksobhya, the imperturbable ruler of Eastern Paradise, Abhirati
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿初佛
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
初›
阿›