Đọc nhanh: 阿图什 (a đồ thập). Ý nghĩa là: Thành phố và quận Atush hoặc Artux ở quận tự trị Qizilsu Kyrgyz ở Tân Cương 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Thành phố Atsushi gần Kashgar ở Tân Cương.
✪ 1. Thành phố và quận Atush hoặc Artux ở quận tự trị Qizilsu Kyrgyz ở Tân Cương 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州
Atush or Artux city and county in Qizilsu Kyrgyz autonomous prefecture in Xinjiang 克孜勒蘇柯爾克孜自治州|克孜勒苏柯尔克孜自治州
✪ 2. Thành phố Atsushi gần Kashgar ở Tân Cương
Atushi city near Kashgar in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿图什
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
图›
阿›