Đọc nhanh: 阿勒泰 (a lặc thái). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Altay ở Tân Cương.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Altay ở Tân Cương
Altay prefecture-level city in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿勒泰
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
泰›
阿›