Đọc nhanh: 阿凡达 (a phàm đạt). Ý nghĩa là: Avatar (phim). Ví dụ : - 我还是选《阿凡达》 Tôi thích điều đó hơn Avatar.
阿凡达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Avatar (phim)
一部2009年上映的美国史诗式科幻电影
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿凡达
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
达›
阿›