Đọc nhanh: 阿列夫 (a liệt phu). Ý nghĩa là: aleph (chữ cái đầu tiên א của bảng chữ cái tiếng Do Thái).
阿列夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aleph (chữ cái đầu tiên א của bảng chữ cái tiếng Do Thái)
aleph (first letter א of Hebrew alphabet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿列夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
夫›
阿›