Đọc nhanh: 阿克塞县 (a khắc tắc huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Aksai Kazakh ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Quận tự trị Aksai Kazakh ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Aksai Kazakh autonomous county in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克塞县
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
县›
塞›
阿›