Đọc nhanh: 阿克陶县 (a khắc đào huyện). Ý nghĩa là: Quận Aketedu ở Tân Cương (trên biên giới với Kyrgyzstan).
✪ 1. Quận Aketedu ở Tân Cương (trên biên giới với Kyrgyzstan)
Aketedu county in Xinjiang (on the border with Kyrgyzstan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克陶县
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
县›
阿›
陶›