Đọc nhanh: 阿克伦 (a khắc luân). Ý nghĩa là: Sông Acheron ở Epirus, Tây Bắc Hy Lạp.
阿克伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Acheron ở Epirus, Tây Bắc Hy Lạp
Acheron River in Epirus, northwest Greece
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿克伦
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
克›
阿›