Đọc nhanh: 阿图什县 (a đồ thập huyện). Ý nghĩa là: Hạt Atush hoặc Artux ở quận tự trị Qizilsu Kyrgyz ở Tân Cương 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州.
✪ 1. Hạt Atush hoặc Artux ở quận tự trị Qizilsu Kyrgyz ở Tân Cương 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州
Atush or Artux county in Qizilsu Kyrgyz autonomous prefecture in Xinjiang 克孜勒蘇柯爾克孜自治州|克孜勒苏柯尔克孜自治州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿图什县
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
县›
图›
阿›