阻绝 zǔjué
volume volume

Từ hán việt: 【trở tuyệt】

Đọc nhanh: 阻绝 (trở tuyệt). Ý nghĩa là: cách trở; ngăn trở; ùn tắc. Ví dụ : - 交通阻绝 ùn tắc giao thông. - 音信阻绝 ngăn cách thông tin

Ý Nghĩa của "阻绝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阻绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách trở; ngăn trở; ùn tắc

受阻碍不能通过;阻隔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 阻绝 zǔjué

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 阻绝 zǔjué

    - ngăn cách thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻绝

  • volume volume

    - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 阻绝 zǔjué

    - ngăn cách thông tin

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng yīn 事故 shìgù ér 梗阻 gěngzǔ

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 阻绝 zǔjué

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 阻梗 zǔgěng

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao