Đọc nhanh: 绝缘电阻 (tuyệt duyên điện trở). Ý nghĩa là: Điện trở cách điện.
绝缘电阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện trở cách điện
绝缘电阻的正确测量方法 现代生活日新月异,人们一刻也离不开电。在用电过程中就存在着用电安全问题,在电器设备中,例如电机、电缆、家用电器等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝缘电阻
- 音信 阻绝
- ngăn cách thông tin
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
绝›
缘›
阻›