Đọc nhanh: 阻抑 (trở ức). Ý nghĩa là: để kiểm tra, làm cản trở, ức chế.
阻抑 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để kiểm tra
to check
✪ 2. làm cản trở
to impede
✪ 3. ức chế
to inhibit
✪ 4. để trung hòa
to neutralize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻抑
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 风雨无阻
- mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 他 在 压抑 自己 的 愤怒
- Anh đang kìm nén cơn giận.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 他 想 参加 活动 , 抑 身体 不 允许
- Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抑›
阻›