Đọc nhanh: 阿丹 (a đan). Ý nghĩa là: Adam (tên), Aden, thủ đô của Yemen.
阿丹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Adam (tên)
Adam (name)
✪ 2. Aden, thủ đô của Yemen
Aden, capital of Yemen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿丹
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
阿›