阵脚 zhènjiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【trận cước】

Đọc nhanh: 阵脚 (trận cước). Ý nghĩa là: đầu trận tuyến; vị trí; địa thế. Ví dụ : - 压住阵脚 ổn định thế trận.. - 阵脚大乱 thế trận loạn lạc

Ý Nghĩa của "阵脚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阵脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu trận tuyến; vị trí; địa thế

指所摆的阵的最前方,现多用于比喻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 压住 yāzhù 阵脚 zhènjiǎo

    - ổn định thế trận.

  • volume volume

    - 阵脚大乱 zhènjiǎodàluàn

    - thế trận loạn lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵脚

  • volume volume

    - 压住 yāzhù 阵脚 zhènjiǎo

    - ổn định thế trận.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng

    - một trận cuồng phong

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • volume volume

    - 阵脚大乱 zhènjiǎodàluàn

    - thế trận loạn lạc

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao