Đọc nhanh: 阵脚 (trận cước). Ý nghĩa là: đầu trận tuyến; vị trí; địa thế. Ví dụ : - 压住阵脚 ổn định thế trận.. - 阵脚大乱 thế trận loạn lạc
阵脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu trận tuyến; vị trí; địa thế
指所摆的阵的最前方,现多用于比喻
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 阵脚大乱
- thế trận loạn lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵脚
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 阵脚大乱
- thế trận loạn lạc
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
阵›