Đọc nhanh: 祖国阵线 (tổ quốc trận tuyến). Ý nghĩa là: Mặt trận Tổ quốc.
祖国阵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt trận Tổ quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖国阵线
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 儿童 是 祖国 的 未来
- Trẻ em là tương lai của đất nước.
- 他 把 祖国 比作 母亲
- Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 他 怀念 祖国 的 山河
- Anh ấy nhớ non sông Tổ Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
祖›
线›
阵›