Đọc nhanh: 阴道炎 (âm đạo viêm). Ý nghĩa là: Viêm âm đạo.
阴道炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm âm đạo
阴道炎(vaginitis)即阴道炎症,是导致外阴阴道症状如瘙痒、灼痛、刺激和异常流液的一组病症。正常健康妇女阴道由于解剖组织的特点对病原体的侵入有自然防御功能。如阴道口的闭合,阴道前后壁紧贴,阴道上皮细胞在雌激素的影响下的增生和表层细胞角化,阴道酸碱度保持平衡,使适应碱性的病原体的繁殖受到抑制,而颈管黏液呈碱性,当阴道的自然防御功能受到破坏时,病原体易于侵入,导致阴道炎症。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴道炎
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 没 人 知道 阴间 什么样
- Không ai biết âm phủ như thế nào.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
道›
阴›