Đọc nhanh: 阴道棕榈状壁 (âm đạo tông lư trạng bích). Ý nghĩa là: nếp gấp của ống cổ tử cung, plicae palmatae channelis cervicis deathri.
阴道棕榈状壁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nếp gấp của ống cổ tử cung
palmate folds of cervical canal
✪ 2. plicae palmatae channelis cervicis deathri
plicae palmatae canalis cervicis uteri
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴道棕榈状壁
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 宽阔 平坦 的 林阴 大道
- con đường râm mát, rộng rãi bằng phẳng.
- 没 人 知道 阴间 什么样
- Không ai biết âm phủ như thế nào.
- 阴文 印章 的 形状 很 特别
- Hình dạng của con dấu lõm rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
棕›
榈›
状›
道›
阴›