Đọc nhanh: 阴道口 (âm đạo khẩu). Ý nghĩa là: cơ quan sinh dục ngoài nữ (giải phẫu), âm môn.
阴道口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan sinh dục ngoài nữ (giải phẫu)
female external genitalia (anatomy)
✪ 2. âm môn
vulva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴道口
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
道›
阴›