Đọc nhanh: 阴茎 (âm hành). Ý nghĩa là: dương vật; ngọc hành. Ví dụ : - 模因全面插入[penetration也有阴茎插入的意思] Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
阴茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương vật; ngọc hành
男子和某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分,内有三根柱状的海绵体中间有尿道
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴茎
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 他 挫败 了 敌人 的 阴谋
- Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茎›
阴›