Đọc nhanh: 阴茎套 (âm hành sáo). Ý nghĩa là: bao cao su.
阴茎套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao cao su
condom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴茎套
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
茎›
阴›