地上茎 dìshàngjīng
volume volume

Từ hán việt: 【địa thượng hành】

Đọc nhanh: 地上茎 (địa thượng hành). Ý nghĩa là: thân mọc trên mặt đất; thân nổi; thân trên mặt đất.

Ý Nghĩa của "地上茎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地上茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân mọc trên mặt đất; thân nổi; thân trên mặt đất

植物的茎生长在地面以上的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地上茎

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo ma

    - Nơi cuối cùng không tốt?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Hành
    • Nét bút:一丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOM (廿弓人一)
    • Bảng mã:U+830E
    • Tần suất sử dụng:Cao