Đọc nhanh: 草质茎 (thảo chất hành). Ý nghĩa là: thân thảo.
草质茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân thảo
木质部不发达,比较柔软的茎,例如水稻和小麦的茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草质茎
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 数茎 小草
- mấy cọng cỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茎›
草›
质›