Đọc nhanh: 阴翳 (âm ế). Ý nghĩa là: che lấp; rậm rạp.
✪ 1. che lấp; rậm rạp
同'荫翳'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴翳
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 阴翳
- che lấp; che phủ.
- 他 在 阴里 躲避 阳光
- Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 的 阴谋 都 抖出来 了
- Âm mưu của anh ta đều bị bại lộ hết rồi.
- 他 挫败 了 敌人 的 阴谋
- Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翳›
阴›