Đọc nhanh: 归阴 (quy âm). Ý nghĩa là: chết; về nơi âm cảnh.
归阴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết; về nơi âm cảnh
指死亡 (阴:阴间)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归阴
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 九归
- cửu quy.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
阴›