Đọc nhanh: 阴约 (âm ước). Ý nghĩa là: Định ước bí mật..
阴约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định ước bí mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴约
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
阴›