Đọc nhanh: 阴穴 (âm huyệt). Ý nghĩa là: (coll.) âm đạo, hang.
阴穴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) âm đạo
(coll.) vagina
✪ 2. hang
cave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴穴
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今天 阴天
- Hôm nay trời âm u.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
阴›