阻攻 zǔ gōng
volume volume

Từ hán việt: 【trở công】

Đọc nhanh: 阻攻 (trở công). Ý nghĩa là: chặn một cú sút (bóng rổ) (Tw).

Ý Nghĩa của "阻攻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阻攻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn một cú sút (bóng rổ) (Tw)

to block a shot (basketball) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻攻

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng yīn 事故 shìgù ér 梗阻 gěngzǔ

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 阻绝 zǔjué

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 阻梗 zǔgěng

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 乘机 chéngjī 反攻 fǎngōng

    - thừa cơ phản công.

  • volume volume

    - 占领 zhànlǐng 制高点 zhìgāodiǎn 以便 yǐbiàn 阻截 zǔjié 敌人 dírén 进攻 jìngōng

    - chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.

  • volume volume

    - 阻挡 zǔdǎng 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 攻讦 gōngjié

    - công kích lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOK (一人大)
    • Bảng mã:U+653B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao