Đọc nhanh: 阻攻 (trở công). Ý nghĩa là: chặn một cú sút (bóng rổ) (Tw).
阻攻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặn một cú sút (bóng rổ) (Tw)
to block a shot (basketball) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻攻
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 交通 阻梗
- ùn tắc giao thông
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 阻挡 敌人 的 进攻
- ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù.
- 互相 攻讦
- công kích lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
攻›
阻›