Đọc nhanh: 会阴穴 (hội âm huyệt). Ý nghĩa là: huyệt hội âm.
会阴穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt hội âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会阴穴
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
穴›
阴›