Đọc nhanh: 阿乡 (a hương). Ý nghĩa là: (coll.) dân gian đồng quê, mộc mạc, xem thêm 鄉下人 | 乡下人.
阿乡 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) dân gian đồng quê
(coll.) country folk
✪ 2. mộc mạc
rustic
✪ 3. xem thêm 鄉下人 | 乡下人
see also 鄉下人|乡下人 [xiāng xià rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿乡
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
阿›