Đọc nhanh: 阴私 (âm tư). Ý nghĩa là: việc ngấm ngầm xấu xa; việc xấu xa.
阴私 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc ngấm ngầm xấu xa; việc xấu xa
不可告人的坏事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴私
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 今天 是 阴天 , 可能 会 下雨
- Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
阴›