Đọc nhanh: 阴杀 (âm sát). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: ám sát..
阴杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: ám sát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴杀
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
阴›