Đọc nhanh: 阿母 (a mẫu). Ý nghĩa là: Mẹ; mẫu thân. Vú em; vú nuôi; nhũ mẫu..
阿母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mẹ; mẫu thân. Vú em; vú nuôi; nhũ mẫu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
阿›