阴晴 yīn qíng
volume volume

Từ hán việt: 【âm tình】

Đọc nhanh: 阴晴 (âm tình). Ý nghĩa là: Chỉ hướng dương 向陽 (quay về phía mặt trời) và bối âm 背陰 (chỗ ánh sáng mặt trời không chiếu tới). ◇Vương Duy 王維: Phân dã trung phong biến; Âm tình chúng hác thù 分野中峰變; 陰晴眾壑殊 (Chung Nam san 終南山). Tỉ dụ đắc chí và thất ý. ◇Tăng Thụy曾瑞: Nhân vị công danh khổ chiến tranh; đồ nhiên cạnh; bách niên thân thế; sổ độ âm tình 人為功名苦戰爭; 徒然競; 百年身世; 數度陰晴 (Tiêu biến 哨遍; Thôn cư 村居; Sáo khúc 套曲).. Ví dụ : - 脾气阴晴不定 Tính tình nắng mưa thất thường

Ý Nghĩa của "阴晴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴晴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ hướng dương 向陽 (quay về phía mặt trời) và bối âm 背陰 (chỗ ánh sáng mặt trời không chiếu tới). ◇Vương Duy 王維: Phân dã trung phong biến; Âm tình chúng hác thù 分野中峰變; 陰晴眾壑殊 (Chung Nam san 終南山). Tỉ dụ đắc chí và thất ý. ◇Tăng Thụy曾瑞: Nhân vị công danh khổ chiến tranh; đồ nhiên cạnh; bách niên thân thế; sổ độ âm tình 人為功名苦戰爭; 徒然競; 百年身世; 數度陰晴 (Tiêu biến 哨遍; Thôn cư 村居; Sáo khúc 套曲).

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脾气 píqi 阴晴不定 yīnqíngbùdìng

    - Tính tình nắng mưa thất thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴晴

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 脾气 píqi 阴晴不定 yīnqíngbùdìng

    - Tính tình nắng mưa thất thường

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 一会儿 yīhuìer qíng 一会儿 yīhuìer yīn

    - trời lúc nắng lúc râm

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 老是 lǎoshi 这样 zhèyàng 阴阳怪气 yīnyángguàiqì de 不晴 bùqíng 不雨 bùyǔ

    - Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AQMB (日手一月)
    • Bảng mã:U+6674
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao