Đọc nhanh: 薄荷晶 (bạc hà tinh). Ý nghĩa là: Vật kết tinh như hình kim; lấy trong cây bạc hà; dùng để chữa đau răng; đau đầu..
薄荷晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật kết tinh như hình kim; lấy trong cây bạc hà; dùng để chữa đau răng; đau đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄荷晶
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 薄荷 有 清凉 的 感觉
- Bạc hà mang lại cảm giác mát lạnh.
- 她 喜欢 薄荷 的 味道
- Cô ấy thích mùi vị bạc hà.
- 这瓶 薄荷 水 很 好喝
- Cái chai nước bạc hà này rất ngon .
- 我 在 窗台上 种 了 薄荷
- Tôi trồng bạc hà trên bậu cửa.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
荷›
薄›