暄凉 xuān liáng
volume volume

Từ hán việt: 【huyên lương】

Đọc nhanh: 暄凉 (huyên lương). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: hàn huyên 寒暄..

Ý Nghĩa của "暄凉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暄凉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ☆Tương tự: hàn huyên 寒暄.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暄凉

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 凉亭 liángtíng biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn 生菜 shēngcài

    - Anh ấy trộn xà lách.

  • volume

    - 今天 jīntiān de fēng 有点 yǒudiǎn 凉爽 liángshuǎng

    - Gió hôm nay hơi mát.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén huì jiǎng 风凉话 fēngliánghuà

    - anh ấy hay châm chọc.

  • volume volume

    - 饭太热 fàntàirè le liáng 一下 yīxià zài chī

    - Cơm quá nóng, để nguội một chút rồi ăn.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 早上 zǎoshàng 起来 qǐlai 冲凉 chōngliáng

    - Anh ấy quen việc tắm vào buổi sáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 凉快 liángkuài

    - Họ đang hóng mát trong công viên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 凉快 liángkuài

    - Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJMM (日十一一)
    • Bảng mã:U+6684
    • Tần suất sử dụng:Trung bình