Đọc nhanh: 阴气 (âm khí). Ý nghĩa là: âm khí.
阴气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm khí
阴森的鬼气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴气
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 晦日 天气 阴沉
- Ngày cuối tháng, trời âm u.
- 天气 一会儿 晴 一会儿 阴
- trời lúc nắng lúc râm
- 阴阳 二气
- nguyên khí âm dương
- 天气 老是 这样 阴阳怪气 的 , 不晴 也 不雨
- Thời tiết quái gở như vậy, không nắng cũng không mưa.
- 阴阳 二气 调和 万物
- Âm và dương điều hòa vạn vật.
- 他 说话 阴阳怪气 的 , 没法 跟 他 打交道
- Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
- 我 真 腻烦 这种 阴阳怪气 的 人
- Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
阴›