Đọc nhanh: 阳起石 (dương khởi thạch). Ý nghĩa là: dương khởi thạch (vị thuốc Đông y).
阳起石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương khởi thạch (vị thuốc Đông y)
角闪石的一种,柱状或纤维状结晶,绿色、灰绿色或白色,有光泽中医用作强壮剂和收敛剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳起石
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
- 她 抬起 手 挡住 阳光
- Cô ấy giơ tay che ánh nắng.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 太阳 从 东方 升 起来 了
- Mặt trời mọc từ phía đông.
- 太阳 从 左方 升起
- Mặt trời mọc ở phía đông.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
起›
阳›