阳燧 yáng suì
volume volume

Từ hán việt: 【dương toại】

Đọc nhanh: 阳燧 (dương toại). Ý nghĩa là: dương toại (dụng cụ lấy lửa từ ánh sáng mặt trời thời xưa, bằng đồng gần giống như cái gương).

Ý Nghĩa của "阳燧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳燧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dương toại (dụng cụ lấy lửa từ ánh sáng mặt trời thời xưa, bằng đồng gần giống như cái gương)

古代利用太阳光取火的器具,用铜制成,略像镜子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳燧

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 夕阳 xīyáng 别样 biéyàng 精彩 jīngcǎi

    - Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYTO (火卜廿人)
    • Bảng mã:U+71E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao