阳畦 yángqí
volume volume

Từ hán việt: 【dương huề】

Đọc nhanh: 阳畦 (dương huề). Ý nghĩa là: vườn ươm (một loại vườn ươm, làm ở những nơi có nắng, bốn bên đều đắp đất, và thiết kế đồ chắn gió, khi nhiệt độ thấp hoặc ban đêm đều phải phủ chiếu hoặc tấm nhựa để giữ ấm).

Ý Nghĩa của "阳畦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳畦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vườn ươm (một loại vườn ươm, làm ở những nơi có nắng, bốn bên đều đắp đất, và thiết kế đồ chắn gió, khi nhiệt độ thấp hoặc ban đêm đều phải phủ chiếu hoặc tấm nhựa để giữ ấm)

苗床的一种,设在向阳的地方,四周用土培成框,北面或 四周安上风障,夜间或气温低时,在框上盖席或塑料薄膜以保温

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳畦

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 夕阳 xīyáng 别样 biéyàng 精彩 jīngcǎi

    - Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGG (田土土)
    • Bảng mã:U+7566
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao